Vì sao cần quan tâm đến Chi phí sử dụng vốn?
Công thức tính: Chi phí sử dụng vốn bình quân WACC, Chi phí sử dụng vốn vay, Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.
WACC là gì?
WACC là viết tắt của Weighted Average Cost of Capital (hay, Chi phí sử dụng vốn bình quân). Được tính bằng chi phí bình quân với tỷ trọng được lấy theo các loại vốn mà doanh nghiệp sử dụng.
Các loại vốn đó bao gồm:
Bản chất đây là chi phí cơ hội của vốn đối với nhà đầu tư, tính trên số vốn mà họ đầu tư vào doanh nghiệp.
WACC (Chi phí sử dụng vốn bình quân) được tính toán như thế nào?
Trong đó:
KE: Chi phí sử dụng vốn cổ phần (1)
KD: Chi phí sử dụng nợ vay (2)
E: Giá trị thị trường của Vốn cổ phần
D: Giá trị thị trường của Nợ vay
V: Tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp (V = E + D)
Tax: Thuế suất thuế TNDN
#Cần lưu ý: Cơ cấu nguồn vốn sử dụng (E/V hay D/V) phải là cơ cấu nguồn vốn tối ưu. Được xác định theo giá trị thị trường của doanh nghiệp.
Ví dụ về cách xác định WACC
Chúng ta hãy xem qua ví dụ sau:
Một công ty cổ phần có tổng số vốn 5.000 triệu đồng, được hình thành từ các nguồn sau:
Nguồn vốn của công ty
Kết cấu nguồn vốn trên được coi là tối ưu.
Theo tính toán, chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là 10%/năm. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là 13,4%. Thuế suất thuế TNDN là 20%.
Khi đó, Chi phí sử dụng vốn bình quân WACC:
WACC = 55% x 13,4% + 45% x 10% x (1 – 20%) = 10,97%
*******
#Xác định Chi phí sử dụng vốn cổ phần
Chi phí vốn cổ phần là tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư kỳ vọng (hoặc yêu cầu) khi mua cổ phần của doanh nghiệp.
Nguyên tắc căn bản là rủi ro của vốn cổ phần càng lớn thì suất sinh lợi mà nhà đầu tư yêu cầu sẽ càng cao.
Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM)
Mô hình CAPM thể hiện quan hệ giữa suất sinh lợi kỳ vọng của một tài sản so với rủi ro hệ thống của tài sản đó.
Trong đó:
KE = Rf + β x (RM – Rf)
Ví dụ: Giả sử tỷ lệ phi rủi ro r f = 5%, hệ số β = 0.84, thu nhập thị trường kỳ vọng là 15%, khi đó:
K E = 5% + 0.84 x (15% – 5%) = 13,4%
KE: Chi phí sử dụng vốn cổ phần (hay TSSL đòi hỏi của nhà đầu tư đối với cổ phiếu).
Rf: Tỷ suất sinh lời phi rủi ro (thường được tính bằng Lãi suất trái phiếu Chính phủ).
RM: Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường.
Tìm hiểu thêm Lấy số liệu Chỉ số trung bình ngành ở đâu?
#Cách xác định Chi phí sử dụng nợ vay
Hệ số β của doanh nghiệp bạn cũng có thể tìm thấy trên các trang tài chính (Cafef,…) hoặc từ các CTCK.
Nợ vay là khoản tiền doanh nghiệp vay mượn bên ngoài và phải thanh toán (gốc + lãi) theo ngày thỏa thuận.
Tiền lãi mà doanh nghiệp trả cho khoản vay sẽ được khấu trừ thuế nên sử dụng Chi phí sử dụng nợ vay sau thuế thường được chú ý hơn.
Vì thế, Chi phí sử dụng vốn vay là thước đo hiệu quả để biết được…
Chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải trả khi huy động 1 đồng nợ vay là bao nhiêu?
Chi phí sử dụng nợ vay giúp nhà đầu tư hình dung ban đầu về rủi ro của doanh nghiệp.
Thông thường, doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao hơn thường có chi phí sử dụng nợ cao hơn.
Chi phí sử dụng nợ vay được xác định bằng: KD = Lãi suất vay x (1 – Tax)
*******
Bonus: Ứng dụng Chi phí sử dụng vốn (WACC) trong định giá doanh nghiệp
Trong đầu tư chứng khoán, chi phí sử dụng vốn được sử dụng để xác định giá trị doanh nghiệp (hay giá trị của cổ phiếu). Vậy việc áp dụng này được thực hiện như thế nào?