Xu Hướng 4/2023 # Hướng Dẫn Toàn Tập Word 2013 (Phần 10): Bullets, Numbering, Multilevel List Trong Microsoft Word # Top 4 View | Hoisinhvienqnam.edu.vn

Xu Hướng 4/2023 # Hướng Dẫn Toàn Tập Word 2013 (Phần 10): Bullets, Numbering, Multilevel List Trong Microsoft Word # Top 4 View

Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Toàn Tập Word 2013 (Phần 10): Bullets, Numbering, Multilevel List Trong Microsoft Word được cập nhật mới nhất trên website Hoisinhvienqnam.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Danh sách kiểu ký hiệu ( Bullets) và danh sách kiểu số (Numbering) được sử dụng trong tài liệu để sắp xếp, liệt kê và nhấn mạnh văn bản. Trong bài viết hướng dẫn toàn tập Word 2013 – Phần 10 này, bạn sẽ học được cách dùng những ký hiệu (bullet) có sẵn, chèn bullet và số mới, chọn biểu tượng bullet và định dạng danh sách đa cấp độ.

BULLETS: Điểm đánh dấu đầu đoạn.

NUMBERING: Số thứ tự tự động.

MULTILEVEL LIST: Danh sách đa cấp độ.

Mời các bạn cùng tham khảo qua video Định dạng kiểu danh sách (Bullet and Numbering) trong Word 2013:

A. Tạo danh sách kiểu ký hiệu (bullet)

1. Bôi đen văn bản bạn muốn định dạng như một danh sách.

2. Trên tab Home, nhấp chuột vào mũi tên thả xuống bên cạnh lệnh Bullets. Một trình đơn các kiểu bullet sẽ xuất hiện.

3. Di chuyển trỏ chuột qua các kiểu bullet khác nhau. Bản nháp của kiểu bullet đó sẽ hiển thị trong văn bản. Sau đó, chọn kiểu bullet bạn muốn sử dụng.

4. Văn bản sẽ được định dạng dưới dạng một danh sách có đánh dấu đầu đoạn.

Tùy chọn danh sách kiểu ký hiệu bullet

Để xóa số hoặc các ký hiệu bullet đầu dòng khỏi danh sách, hãy chọn danh sách và nhấp vào lệnh Bulleted hoặc Numbered list.

Khi chỉnh sửa danh sách, bạn có thể nhấn Enter để bắt đầu một dòng mới và dòng mới sẽ tự động có bullet hoặc số. Khi kết thúc danh sách, hãy nhấn Enter hai lần để trở lại định dạng bình thường.

Kéo dấu thụt lề trên thước kẻ, bạn có thể tùy chỉnh thụt lề của danh sách và khoảng cách giữa chữ với bullet hoặc số.

B. Tạo một danh sách kiểu số (Numbering)

Khi bạn cần thiết lập văn bản với danh sách kiểu số, Word cung cấp một vài tùy chỉnh số. Bạn có thể định dạng danh sách của mình bằng số, chữ hoặc chữ số La mã.

1. Chọn văn bản bạn muốn định dạng theo danh sách kiểu số.

2. Trên tab Home, nhấp vào mũi tên thả xuống của lệnh Numbering. Danh sách kiểu số sẽ xuất hiện.

3. Di chuyển trỏ chuột qua từng kiểu số khác nhau. Văn bản sẽ thay đổi theo kiểu danh sách tương ứng. Chọn kiểu bạn muốn dùng.

4. Văn bản sẽ được định dạng như một danh sách số.

Khởi động lại danh sách đánh số

Nếu muốn đánh lại số trong một danh sách, Word có tùy chọn Restart at 1. Ở đây, bạn có thể áp dụng danh sách số hoặc chữ cái.

1. Nhấp chuột phải vào mục danh sách mà bạn muốn đánh lại số, sau đó chọn Restart at 1 từ menu mới xuất hiện.

2. Danh sách này sẽ được đánh lại số.

C. Tùy chỉnh Bullet

Tạo một giao diện bullet trong danh sách giúp bạn nhấn mạnh được mục cố định và cá nhân hóa danh sách. Word 2013 cho phép bạn định dạng bullet bằng nhiều cách như sử dụng ký hiệu, màu khác biệt hoặc tải ảnh lên như bullet.

I. Sử dụng một ký hiệu như bullet:

1. Chọn một danh sách hiện có mà bạn muốn định dạng.

3. Cửa sổ Define New Bullet sẽ xuất hiện. Nhấp vào nút Symbol.

4. Hộp thoại Symbol sẽ xuất hiện.

6. Chọn biểu tượng mong muốn, sau đó nhấn OK.

8. Ký hiệu đầu dòng sẽ xuất hiện trong danh sách.

II. Thay đổi màu Bullet

1. Chọn một danh sách hiện có mà bạn muốn định dạng.

3. Hộp thoại Define New Bullet sẽ xuất hiện. Nhấp vào nút Font.

4. Hộp thoại Font sẽ xuất hiện. Nhấp vào hộp thả xuống Font Color. Một trình đơn màu chữ sẽ xuất hiện.

5. Chọn màu mong muốn và nhấp vào OK.

7. Màu bullet sẽ thay đổi trong danh sách.

III. Sử dụng hình ảnh như một bullet:

1. Chọn một danh sách hiện có mà bạn muốn định dạng.

3. Hộp thoại Define New Bullet sẽ xuất hiện. Nhấp vào nút Picture ( Hình ảnh).

4. Hộp thoại Insert Pictures ( Chèn ảnh) sẽ xuất hiện. Từ đây, bạn có thể định vị tệp hình ảnh được lưu trữ trên máy tính hoặc trong OneDrive của mình ( trước đây gọi là SkyDrive) hoặc bạn có thể sử dụng các trường tìm kiếm để tìm kiếm hình ảnh trực tuyến.

6. Hộp thoại Insert Picture sẽ xuất hiện. Xác định vị trí và chọn tệp hình ảnh mong muốn, sau đó nhấp vào Insert.

8. Hình ảnh sẽ xuất hiện trong danh sách.

Không phải tất cả các hình ảnh sẽ hoạt động tốt như một bullet. Nhìn chung, tốt nhất bạn nên sử dụng một đồ hoạ đơn giản có nền trắng (hoặc trong suốt). Điều này đảm bảo bullet sẽ có một hình dạng dễ nhận biết.

D. Danh sách đa cấp độ (Multilevel list)

Danh sách đa cấp độ cho phép bạn tạo bảng liệt kê với nhiều cấp độ khác nhau. Bất cứ danh sách nào được đánh số và ký hiệu đều có thể trở thành danh sách đa cấp độ khi sử dụng phím Tab.

I. Tạo danh sách đa cấp độ:

1. Đặt điểm chèn vào đầu dòng mà bạn muốn di chuyển.

2. Nhấn phím Tab để tăng mức thụt lề của dòng. Dòng sẽ di chuyển sang phải.

II. Tăng hoặc giảm mức thụt lề:

Bạn có thể thiết lập cài đặt cấp độ danh sách bằng cách tăng hoặc giảm kích thước thụt lề. Hiện có một vài cách chỉnh cấp độ thụt lề như sau:

Để tăng thụt lề hơn một cấp, đặt điểm chèn vào đầu dòng, tiếp theo nhấn nút Tab cho đến khi đạt đến được vị trí mong muốn.

Để giảm cấp thụt lề, đặt điểm chèn vào đầu dòng, sau đó giữ nút Shift và ấn Tab.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tăng giảm các mức thụt lề của văn bản bằng cách đặt điểm chèn vào bất kỳ nơi nào trong dòng và sau đó nhấp vào lệnh Increase hoặc Decrease indent.

(Archives) Microsoft Word 2007: Using Multilevel List Numbering

Last updated

This article is based on legacy software.

Word’s multilevel list feature takes bullets and numbering to the next step. It makes creating sublists or subpoints in a list easy. An example of a multilevel list is an outline where the first level uses a Roman numeral and the next level uses a capital letter. Another use for multilevel lists is quiz or test questions where the question uses a number and the possible answers use lower case letters.

Applying Multilevel List Numbering to Existing Text

Multilevel bulleted or numbered lists can be applied to selected text at any time. The following steps will use the example of creating a test question. In such a case, you could type the questions and answers for the test without numbering or indenting them. Then, apply the multilevel list numbering.

Select the text you want to apply outline numbering to EXAMPLE: Select the text of the test questions and answers.

Select the desired outline option EXAMPLE: Select the option that starts with numbers and uses lower case letters for the next level.

NOTES: The bullets or numbers are applied to your selected text. At this point all text is assigned the first level character. In the case of our example, all text is numbered.

Continue with Demoting Text

Promoting and Demoting Text

You can promote and demote lines of text to adjust your list. Promoting a line of text moves it to the left (up a level); demoting text moves it to the right (down a level). These steps continue with the example of a test question.

Select the text to be promoted or demoted EXAMPLE: Select the answers beneath a question.

Applying Outline Numbering as You Type

You can select the type of multilevel list you want to use prior to typing any list items. The following steps will use the example of creating an outline.

Place the insertion point where list is to begin

Select the desired list option EXAMPLE: Select the option that starts with Roman numerals and uses capital letters for the next level.

Type the text for the first list item EXAMPLE: Type Biology Studies

NOTES: Word will automatically number or bullet your headings accordingly. In this example, the first item will be numbered I.

To add a subpoint under this first item, continue with Demoting Text

Promoting and Demoting Text

You can promote and demote lines of text to adjust your list. Promoting a line of text moves it to the left (up a level); demoting text moves it to the right (down a level). These steps continue with the example of an outline.

Type the text for this subpoint/level EXAMPLE: Type Animal

NOTES: Text is positioned in the next level of the outline. In this example, this item is lettered A

To end the outline, press [Enter]

Keyboard Shortcuts

Here are some helpful keyboard shortcuts to use when promoting/demoting the different levels and paragraphs of your outline.

Action Key Combination

Advance to next list item

[ Enter]

Promote a list item

[ Shift] + [ Tab]OR [ Alt] + [ Shift] + [ Left Arrow]

Demote a list item

[ Tab]OR [ Alt] + [ Shift] + [ Right Arrow]

Demote to body text

[ Ctrl] + [ Shift] + [ N]

Select list item above

[ Alt] + [ Shift] + [ Up Arrow]

Select list item below

[ Alt] + [ Shift] + [ Down Arrow]

While forming your outline, special needs may arise. For example, you may want to renumber a list so it restarts at the number one at a given point. You may also want to include a non-numbered/lettered line, called a soft return, beneath a numbered/lettered item.

Restarting Numbering with the Number One

Adding a Line without a Number/Letter

Place your insertion point at the end of the line before your desired non-numbered line

Press [ Shift] + [ Enter]

Type the desired information

When finished, press [ Enter] The next numbered/lettered line appears.

Hướng Dẫn Toàn Tập Word 2013 (Phần 1): Các Tác Vụ Cơ Bản Trong Word

Phần 1: Giới thiệu Word 2013

Word 2013 là ứng dụng xử lý văn bản cho phép bạn có thể tạo ra một loạt các tài liệu bao gồm thư, tờ rơi, báo cáo và nhiều văn bản tài liệu khác. Với phần giới thiệu về một số tính năng nâng cao – gồm khả năng tạo lập và cộng tác trên các tài liệu trực tuyến – Word 2013 cung cấp cho bạn khả năng làm nhiều hơn trong việc xử lý văn bản.

Tìm hiểu về Word 2013

Word 2013 cũng tương tự như Word 2010. Nếu trước đây bạn đã sử dụng Word 2010, thì khi sử dụng Word 2013 bạn sẽ cảm thấy nó khá giống nhau. Nhưng nếu bạn là người dùng mới sử dụng Word hoặc có nhiều kinh nghiệm với các phiên bản Word cũ hơn, trước tiên bạn nên dành thời gian để làm quen với giao diện Word 2013.

Giao diện Word 2013

Lần đầu tiên mở Word 2013, cửa sổ Start Screen sẽ xuất hiện và hiển thị trên màn hình. Tại đây, bạn sẽ có thể tạo một văn bản mới, chọn một mẫu template hoặc truy cập vào các tài liệu mới chỉnh sửa gần đây.

Từ màn hình Start Screen, điều hướng và chọn Blank document để truy cập giao diện Word.

Nhấp vào các nút vàng minh họa trong phần tương tác bên dưới để làm quen với giao diện Word 2013.

Nút chấm vàng phía trên cùng góc trái là Quick Access Toolbar.

Mỗi tab được chia ra thành các nhóm lệnh nhỏ.

Account settings – Thiết lập tài khoản nằm góc trên cùng bên phải.

Bôi đậm và chỉnh Font chữ.

Word Count nằm góc dưới cùng bên trái.

Phần 2: Làm việc với môi trường Word 2013

Nếu trước đây bạn đã từng sử dụng Word 2010 hoặc Word 2007 thì khi sử dụng Word 2013 cũng tương tự. Word 2013 tiếp tục sử dụng các tính năng như Ribbon và Quick Access Toolbar – nơi bạn sẽ tìm thấy các lệnh để thực hiện các nhiệm vụ, thao tác đơn giản trên Word, cũng như Backstage View.

Ribbon

Tab Home (Trang chủ) cho phép bạn quyền truy cập vào một số lệnh thông dụng nhất để làm việc với Word 2013, bao gồm sao chép và dán, định dạng, sắp xếp các đoạn văn và chọn kiểu tài liệu. Tab Home được chọn mặc định bất cứ khi nào bạn mở Word.

Tab Insert (Chèn) cho phép bạn chèn hình ảnh, biểu đồ, bảng, hình dạng, trang bìa và nhiều hơn nữa vào tài liệu của bạn. Insert có thể giúp truyền thông tin một cách trực quan và thêm phong cách hơn vào tài liệu của bạn.

Tab Design (Thiết kế) cho phép bạn truy cập vào một loạt các công cụ thiết kế, bao gồm định dạng tài liệu, hiệu ứng và đường viền trang, có thể cung cấp cho tài liệu của bạn một thiết kế đẹp mắt.

Tab Page Layout (Bố cục trang) cho phép bạn thay đổi định dạng in của tài liệu, bao gồm chiều rộng lề (margin width), định hướng trang (page orientation) và ngắt trang (page breaks). Các lệnh này sẽ đặc biệt hữu ích khi chuẩn bị in tài liệu.

Bạn có thể sử dụng tính năng trộn thư trong tab Mailings (Thư) để nhanh chóng soạn thư, địa chỉ phong bì (address envelopes) và tạo nhãn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần gửi một lá thư cho một số người nhận.

Bạn có thể sử dụng tab Review (Đánh giá) để truy cập các tính năng chỉnh sửa mạnh mẽ của Word, bao gồm thêm nhận xét và thay đổi theo dõi. Các tính năng này giúp bạn dễ dàng chia sẻ và cộng tác trên các tài liệu.

Tab View cho phép bạn chuyển giữa các chế độ xem khác nhau cho tài liệu của bạn và chia màn hình để xem hai phần của tài liệu cùng một lúc. Các lệnh này cũng sẽ hữu ích khi chuẩn bị in tài liệu.

Tab Contextual sẽ xuất hiện trên Ribbon khi bạn làm việc với một số mục nhất định, chẳng hạn như bảng và hình ảnh. Các tab này chứa các nhóm lệnh đặc biệt có thể giúp bạn định dạng các mục này nếu cần.

Một số chương trình nhất định, chẳng hạn như Adobe Acrobat Reader, có thể cài đặt các tab bổ sung vào Ribbon. Các tab này được gọi là các add-in ( những thành phần bổ sung chức năng phụ hoặc các lệnh tùy chỉnh cho các chương trình văn phòng như Word, Excel, Powerpoint và Outlook).

Để giảm thiểu và tối đa hóa Ribbon:

Ribbon được thiết kế để đáp ứng nhiệm vụ hiện tại của bạn, nhưng bạn có thể chọn giảm thiểu Ribbon nếu thấy rằng nó chiếm quá nhiều không gian màn hình.

1. Nhấp vào mũi tên Ribbon Display Options ( Tùy chọn hiển thị Ribbon) ở góc trên bên phải của Ribbon.

2. Chọn tuỳ chọn giảm thiểu mong muốn từ trình đơn thả xuống:

Auto-hide Ribbon: Tự động hiển thị tài liệu của bạn ở chế độ toàn màn hình và ẩn thanh Ribbon hoàn toàn khỏi chế độ xem. Để hiển thị thanh Ribbon, nhấp vào lệnh Expand Ribbon ở góc trên cùng màn hình.

Show Tabs and Commands: Tùy chọn này với mục đích nhằm tối đa hóa Ribbon. Tất cả các tab và lệnh vẫn sẽ được nhìn thấy, tuy nhiên theo mặc định tùy chọn này sẽ bị ẩn trong lần đầu tiên bạn mở Word.

Quick Access Toolbar

Nằm ngay trên thanh Ribbon, Quick Access Toolbar cũng cho phép bạn truy cập các lệnh phổ biến mà không cần phải chọn tab. Theo mặc định, Quick Access Toolbar sẽ hiển thị các lệnh như Save, Undo và Repeat. Bạn có thể thêm các lệnh khác vào nếu muốn.

2. Chọn lệnh mà bạn muốn thêm vào menu từ trình đơn thả xuống. Để chọn nhiều lệnh hơn, chọn More Commands.

3. Lệnh sẽ được thêm vào Quick Access Toolbar.

Ruler

Ruler nằm ngay ở góc trên cùng phía bên trái trên tài liệu của bạn. Tính năng này giúp cho việc điều chỉnh độ chính xác của tài liệu thực hiện dễ dàng hơn. Nếu muốn, bạn có thể ẩn Ruler để không gian màn hình thoáng hơn.

Hiển hoặc ẩn Ruler

2. Đánh tích chọn hộp kế bên Ruler để hiện hoặc ẩn Ruler.

Backstage View

Backstage View cung cấp cho bạn các tùy chọn để lưu, mở một tập tin, in và chia sẻ tài liệu.

Để truy cập Backstage View:

Nhấp vào các mục trong trình tương tác bên dưới để tìm hiểu thêm về cách sử dụng chế độ xem Backstage view.

Document view

Word 2013 có nhiều tùy chọn xem rằng có thể thay đổi cách hiển thị tài liệu của bạn. Bạn có thể chọn xem tài liệu của mình trong chế độ Read Mode, Print Layout hoặc Web Layout.

Các tùy chọn xem này khá hữu ích trong một số trường hợp, đặc biệt là trong trường hợp muốn in tài liệu. Ngoài ra, bạn cũng có thể phóng to hoặc thu nhỏ tài liệu để có thể đọc tài liệu dễ dàng hơn.

Để chuyển đổi chế độ xem tài liệu, bạn chỉ cần điều hướng và chọn lệnh xem tài liệu ở góc dưới cùng bên phải cửa sổ Word.

Read Mode: Tùy chọn này mở xem tài liệu ở chế độ toàn màn hình, tất cả các lệnh chỉnh sửa được để ẩn. Trong một số trường hợp tùy chọn này sẽ khá hữu ích, đặc biệt nếu bạn đang đọc một số lượng tài liệu lớn hoặc đơn giản chỉ là xem trước tài liệu để soát lỗi chính tả. Các mũi tên xuất hiện ở bên trái và bên phải của màn hình để bạn có thể chuyển qua các trang của tài liệu khác.

Print Layout: Đây là tùy chọn xem mặc định trên Word, nơi bạn có thể tạo mới hoặc chỉnh sửa tài liệu. Tùy chọn này sẽ hiển thị tài liệu như những gì bạn nhìn thấy trên trang tài liệu mà bạn in.

Web Layout: Tùy chọn này hiển thị tài liệu dưới dang webpage (trang web), bỏ khoảng cách giữa các trang. Do đó, tùy chọn này hữu ích trong trường hợp nếu đang sử dụng Word để đăng các nội dung trực tuyến.

Thực hiện các thao tác:

Mở hoặc điều hướng đến giao diện Word 2013.

Nhấp qua tất cả các tab và xem lại các lệnh trên Ribbon.

Hãy thử giảm thiểu và tối đa hoá Ribbon.

Thêm lệnh vào thanh công cụ Quick Access toolbar.

Ẩn và hiển thị Ruler.

Điều hướng đến chế độ xem Backstage view và mở Account settings (Cài đặt tài khoản).

Hãy thử chuyển đổi chế độ xem tài liệu.

Đóng Word (không phải lưu tài liệu).

Hướng Dẫn Toàn Tập Word 2013 (Phần 5): Định Dạng Văn Bản

Định dạng văn bản nhằm mục đích thu hút sự chú ý của người đọc vào các phần cụ thể của tài liệu và nhấn mạnh thông tin quan trọng trong đó. Trong Word 2013, bạn có nhiều lựa chọn để chỉnh sửa văn bản, bao gồm font chữ, màu sắc font chữ và chèn các ký hiệu đặc biệt. Ngoài ra, bạn cũng có thể điều chỉnh căn lề văn bản để thay đổi cách hiển thị theo ý bạn muốn trên tài liệu.

I. Thay đổi font chữ

Theo mặc định, font chữ được thiết lập trên mỗi tài liệu mới là Calibri. Tuy nhiên, Word cung cấp cho người dùng nhiều font chữ khác để sử dụng tùy chỉnh tài liệu và tiêu đề của mình.

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa.

3. Di chuyển chuột qua các kiểu font chữ khác nhau. Bản xem trước trực tiếp của font chữ sẽ xuất hiện trong tài liệu. Chọn kiểu font chữ bạn muốn sử dụng.

4. Font chữ trên tài liệu của bạn sẽ thay đổi.

Khi tạo một tài liệu chuyên nghiệp hoặc một tài liệu chứa nhiều đoạn văn, bạn sẽ muốn chọn một kiểu font chữ dễ đọc. Cùng với Calibri, các font chữ chuẩn bao gồm Cambria, Times New Roman và Arial.

II. Thay đổi kích thước font chữ

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng lệnh Grow Font và Shrink Font để thay đổi kích thước font chữ.

3. Kích thước font chữ trên tài liệu của bạn sẽ thay đổi.

III. Thay đổi màu sắc font chữ

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa.

3. Di chuyển chuột qua các màu chữ khác nhau. Bản xem trước trực tiếp của màu sẽ xuất hiện trong tài liệu.

4. Lựa chọn một màu sắc cho font chữ mà bạn muốn sử dụng. Màu font chữ trên tài liệu của bạn sẽ thay đổi.

IV. Đánh dấu highlight văn bản

Đánh dấu văn bản là công cụ hữu ích để làm nổi bật các văn bản quan trọng trong tài liệu của bạn.

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn đánh dấu.

3. Lựa chọn một màu sắc để đánh dấu văn bản mà bạn muốn. Văn bản mà bạn đã chọn sẽ được đánh dấu làm nổi bật hơn trong tài liệu.

Nếu bạn cần làm nổi bật một vài dòng văn bản, thay đổi chuột thành highlighter có thể là một lựa chọn hữu ích để lựa chọn và đánh dấu các dòng cá nhân. Nhấp vào lệnh Text Highlight Color và con trỏ sẽ thay đổi thành một highlighter. Sau đó, bạn có thể nhấp, giữ và kéo tô màu trên các dòng mà bạn muốn làm nổi bật.

V. Sử dụng các lệnh Bold, Italic và Underline

Có thể sử dụng các lệnh như Bold ( in đậm), Italic ( in nghiêng) và Underline ( gạch chân) để đánh dấu các từ hoặc cụm từ quan trọng trong tài liệu của bạn.

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa.

3. Văn bản mà bạn chọn trong tài liệu sẽ thay đổi.

VI. Thay đổi text case

Khi cần thay đổi text case nhanh chóng, bạn có thể sử dụng lệnh Change Case thay vì phải ngồi xóa và gõ lại văn bản.

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa.

3. Trên màn hình sẽ xuất hiện một menu dạng thả. Lựa chọn một tùy chọn case mà bạn muốn từ menu.

4. Text case trong tài liệu của bạn sẽ thay đổi.

VII. Căn lề, chỉnh lề văn bản

Theo mặc định, trong một văn bản mới các căn lề được thiết lập là căn lề trái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bạn sẽ phải điều chỉnh căn lề phải hoặc căn lề giữa.

1. Lựa chọn văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa.

2. Trên tab Home, lựa chọn 1 trong 4 tùy chọn căn lề từ group Paragraph.

Văn bản trong tài liệu của bạn sẽ được căn lề, chỉnh lề theo ý muốn của bạn:

Align Text Left – Căn lề trái: Biểu tượng này sẽ căn lề tất cả văn bản được chọn vào lề trái. Lệnh Align Text Left là sự liên kết phổ biến nhất và được chọn mặc định khi một tài liệu mới được tạo ra.

Center Allignment – Căn lề giữa: Văn bản này sẽ được căn lề với khoảng cách bằng nhau giữa lề trái và lề phải.

Align Text Right – Căn lề phải: Biểu tượng này sẽ căn lề tất cả văn bản được chọn vào lề phải.

Dàn đều chữ sang 2 bên lề: Văn bản được chỉnh sửa cân bằng cả hai bên. Nó xếp ngang bằng khoảng cách giữa lề trái và phải.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng tính năng Set as Default của Word để lưu tất cả các thay đổi định dạng đã tạo và tự động áp dụng các định dạng này trên các tài liệu mới.

VIII. Biểu tượng

Đôi khi, bạn cần phải thêm biểu tượng vào văn bản của mình, chẳng hạn như biểu tượng copyright ©. Word 2013 cung cấp một bộ sưu tập các ký hiệu về tiền tệ, ngôn ngữ, toán học và nhiều thứ khác.

Để chèn một biểu tượng:

1. Di chuyển điểm chèn đến vị trí bạn muốn thêm biểu tượng.

3. Chọn một biểu tượng bất kỳ mà bạn muốn từ menu thả xuống.

4. Biểu tượng mà bạn muốn thêm sẽ hiển thị trên văn bản.

Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Toàn Tập Word 2013 (Phần 10): Bullets, Numbering, Multilevel List Trong Microsoft Word trên website Hoisinhvienqnam.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!